Có 2 kết quả:

监查员 jiān chá yuán ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ監查員 jiān chá yuán ㄐㄧㄢ ㄔㄚˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) supervisor
(2) monitor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) supervisor
(2) monitor

Bình luận 0